The architect presented the blueprint for the new building.
Dịch: Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà mới.
We need a detailed blueprint before starting the project.
Dịch: Chúng ta cần một bản thiết kế chi tiết trước khi bắt đầu dự án.
kế hoạch
thiết kế
quy trình thiết kế
18/12/2025
/teɪp/
bùn, chất nhầy, rác
nhóm phụ huynh
Bún chả Hà Nội
Môn pickleball thú vị
Phân phối thu nhập
đáy, phần dưới cùng
phòng tuyển sinh
Nhà phát triển