The architect presented the blueprint for the new building.
Dịch: Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà mới.
We need a detailed blueprint before starting the project.
Dịch: Chúng ta cần một bản thiết kế chi tiết trước khi bắt đầu dự án.
kế hoạch
thiết kế
quy trình thiết kế
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giải pháp tài chính
không thể
phân loại các loại công trình xây dựng
Phí dịch vụ
hòa bình hôn nhân
bàn chải tóc
vôi đá
con ếch