The flooded area was evacuated.
Dịch: Khu vực ngập lụt đã được sơ tán.
We need to provide aid to the flooded area.
Dịch: Chúng ta cần cung cấp viện trợ cho vùng bị ngập lụt.
khu vực bị nhấn chìm
vùng bị tràn ngập
lụt, ngập lụt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bữa ăn tối, bữa ăn nhẹ vào buổi tối
canh bí đao nấu tôm
sự đảm bảo tài chính
sắn
ngành công nghiệp ngân hàng
thay thế cho
trời ký ức ùa về
nguy cơ tiềm ẩn