The flight deck was a hive of activity.
Dịch: Boong tàu sân bay là một tổ ong hoạt động.
Pilots prepare for takeoff on the flight deck.
Dịch: Các phi công chuẩn bị cất cánh trên boong tàu sân bay.
boong tàu sân bay
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Nhà hài kịch
chuẩn bị
Giao tiếp chất lượng
không thể tránh khỏi
không nhấc máy (điện thoại)
người nhiều bệnh
mỗi phát biểu
tất cả mọi người