My flight cancellation ruined my vacation plans.
Dịch: Việc hủy chuyến bay của tôi đã làm hỏng kế hoạch kỳ nghỉ của tôi.
The flight cancellation was due to bad weather.
Dịch: Chuyến bay bị hủy là do thời tiết xấu.
gián đoạn chuyến bay
hủy chuyến bay
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cắt, sự cắt, việc cắt
thống nhất
hồng dẻo
sự giòn
mối quan hệ ngắn hạn
Viện nghiên cứu
người đóng sách
hội cựu sinh viên