My flight cancellation ruined my vacation plans.
Dịch: Việc hủy chuyến bay của tôi đã làm hỏng kế hoạch kỳ nghỉ của tôi.
The flight cancellation was due to bad weather.
Dịch: Chuyến bay bị hủy là do thời tiết xấu.
gián đoạn chuyến bay
hủy chuyến bay
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thẩm phán chủ tọa
được trả lương cao
Dừng đèn đỏ quá vạch
phụ âm
trạm kiểm soát an ninh
Phòng internet
tước hiệu truyền thống
tiến lên, tiến tới một cách quyết tâm