Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

flexible work system

/ˈflɛksəbl wɜrk ˈsɪstəm/

hệ thống làm việc linh hoạt

noun
dictionary

Định nghĩa

Flexible work system có nghĩa là Hệ thống làm việc linh hoạt
Ngoài ra flexible work system còn có nghĩa là hệ thống làm việc không cố định, mô hình làm việc tự do

Ví dụ chi tiết

Many companies are adopting a flexible work system to improve employee satisfaction.

Dịch: Nhiều công ty đang áp dụng hệ thống làm việc linh hoạt để nâng cao sự hài lòng của nhân viên.

A flexible work system allows employees to choose their working hours and locations.

Dịch: Hệ thống làm việc linh hoạt cho phép nhân viên chọn giờ làm việc và địa điểm của họ.

Từ đồng nghĩa

flexible work arrangement

sắp xếp công việc linh hoạt

remote work system

hệ thống làm việc từ xa

Họ từ vựng

noun

flexibility

sự linh hoạt

verb

flex

uốn cong

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

remote work
telecommuting

Word of the day

16/12/2025

specification

/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, sự chỉ định

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
ordering
/ˈɔːrdərɪŋ/

sự đặt hàng

noun
economic magnitude
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈmæɡnɪtjuːd/

quy mô kinh tế

noun
Experimental planting
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl ˈplæntɪŋ/

Trồng thử nghiệm

adjective
succulent
/ˈsʌkjələnt/

thịt mọng nước, cây mọng nước

noun
deferred hopes
/dɪˈfɜrd hоʊps/

hi vọng bị hoãn lại

noun
significant event
/sɪɡˈnɪfɪkənt ɪˈvɛnt/

sự kiện quan trọng

noun
Confident demeanor
/ˈkɒnfɪdənt ˌdiːˈmiːnər/

Thần thái tự tin

noun
health protection
/hɛlθ prəˈtɛkʃən/

bảo vệ sức khỏe

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2303 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1507 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1849 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1344 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2289 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2000 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1402 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2188 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2303 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1507 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1849 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1344 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2289 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2000 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1402 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2188 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2303 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1507 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1849 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1344 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY