We are doing experimental planting of this new variety of rice.
Dịch: Chúng tôi đang trồng thử nghiệm giống lúa mới này.
The experimental planting showed promising results.
Dịch: Việc trồng thử nghiệm cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.
Trồng thử nghiệm
trồng thử nghiệm
sự thử nghiệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
số tài khoản ngân hàng
sau giờ học
khu vực đổ rác
Thư giới thiệu
biểu tượng thăng
rối loạn chuyển hóa
tia nắng ấm áp
Bỏ rơi ai đó trong một buổi hẹn