The flexible element in the design allows for easy adjustments.
Dịch: Yếu tố linh hoạt trong thiết kế cho phép điều chỉnh dễ dàng.
In engineering, a flexible element can absorb shocks.
Dịch: Trong kỹ thuật, một yếu tố linh hoạt có thể hấp thụ sốc.
yếu tố có thể thích ứng
thành phần đa năng
tính linh hoạt
linh hoạt
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Khối lập phương trôi nổi
Ứng cử viên sáng giá
xe taxi
thuộc về phương Tây
bảo tồn
đồ họa tiên tiến
xâm chiếm đại dương
Visual xinh như hoa hậu