The flexible element in the design allows for easy adjustments.
Dịch: Yếu tố linh hoạt trong thiết kế cho phép điều chỉnh dễ dàng.
In engineering, a flexible element can absorb shocks.
Dịch: Trong kỹ thuật, một yếu tố linh hoạt có thể hấp thụ sốc.
yếu tố có thể thích ứng
thành phần đa năng
tính linh hoạt
linh hoạt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
máy vắt khô
Tiêu dùng xanh
chuyên ngành cao học
cái chũm chĩa
Tư vấn ghi danh
đẩy cửa xe buýt
cáo đất
viêm màng não vô trùng