The floating cube drifted gently on the water.
Dịch: Khối lập phương trôi nổi nhẹ nhàng trên mặt nước.
The artist created a sculpture of a floating cube.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc về một khối lập phương trôi nổi.
Khối lập phương trôi dạt
Khối lập phương lơ lửng
trôi nổi
khối lập phương
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
các địa điểm xa xôi
Tổ ấm yêu thương
Lời nhắc, thông báo
chim bồ câu
hiện tượng lạ
thỏa thuận vốn
phản hồi thẳng thắn
Cộng hòa Việt Nam