The floating cube drifted gently on the water.
Dịch: Khối lập phương trôi nổi nhẹ nhàng trên mặt nước.
The artist created a sculpture of a floating cube.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc về một khối lập phương trôi nổi.
Khối lập phương trôi dạt
Khối lập phương lơ lửng
trôi nổi
khối lập phương
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
thu hồi drone
danh tính cá nhân
Sự vỡ hoặc tách rời đột ngột, đặc biệt trong bối cảnh y học hoặc vật lý
sự hoan hô, sự tán thưởng
dự án quan trọng
hàng hóa chất lượng kém
quận thành phố
Hot kid của showbiz Việt