The floating cube drifted gently on the water.
Dịch: Khối lập phương trôi nổi nhẹ nhàng trên mặt nước.
The artist created a sculpture of a floating cube.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc về một khối lập phương trôi nổi.
Khối lập phương trôi dạt
Khối lập phương lơ lửng
trôi nổi
khối lập phương
12/06/2025
/æd tuː/
quả mận
Nghiên cứu chính phủ
lô hàng
đơn vị tiền tệ của Trung Quốc
vốn sở hữu
Nhà ngoại giao
sự sửa đổi phương tiện
Chuyến đi an toàn