The floating cube drifted gently on the water.
Dịch: Khối lập phương trôi nổi nhẹ nhàng trên mặt nước.
The artist created a sculpture of a floating cube.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc về một khối lập phương trôi nổi.
Khối lập phương trôi dạt
Khối lập phương lơ lửng
trôi nổi
khối lập phương
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Kỳ nghỉ thư giãn
trải nghiệm người dùng
Người Đức; tiếng Đức; thuộc về Đức
chấp hành chính sách
bột chua (dùng để làm bánh)
hải quỳ
đèn chiếu sáng điểm nhấn
khu vực kẻ vạch