The floating cube drifted gently on the water.
Dịch: Khối lập phương trôi nổi nhẹ nhàng trên mặt nước.
The artist created a sculpture of a floating cube.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc về một khối lập phương trôi nổi.
Khối lập phương trôi dạt
Khối lập phương lơ lửng
trôi nổi
khối lập phương
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hồi sinh ngoạn mục
danh sách phim
hội chợ đồ cũ
về, khoảng, xung quanh
kết nối tự nhiên
buổi họp, phiên họp
kiểm soát hoạt động giải trí
sự bôi trơn