Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fled"

verb
Stifled by pressure
/ˈstaɪfəld baɪ ˈprɛʃər/

bóp nghẹt bởi áp lực

adjective
muffled
/ˈmʌfəld/

bịt kín, làm nhỏ tiếng

noun
fledgling
/ˈflɛdʒ.lɪŋ/

người mới vào nghề, người chưa có kinh nghiệm

noun
muffled voice
/ˈmʌf.əld vɔɪs/

giọng nói bị bóp méo

adjective
unruffled
/ʌnˈrʌf.əld/

không bị xáo trộn, bình tĩnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY