Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fled"

noun
ruffled skirt
/ˈrʌfəld skɜːrt/

váy bèo nhún

verb
Stifled by pressure
/ˈstaɪfəld baɪ ˈprɛʃər/

bóp nghẹt bởi áp lực

adjective
muffled
/ˈmʌfəld/

bịt kín, làm nhỏ tiếng

noun
fledgling
/ˈflɛdʒ.lɪŋ/

người mới vào nghề, người chưa có kinh nghiệm

noun
muffled voice
/ˈmʌf.əld vɔɪs/

giọng nói bị bóp méo

adjective
unruffled
/ʌnˈrʌf.əld/

không bị xáo trộn, bình tĩnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY