I found a vintage lamp at the flea fair.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một chiếc đèn cổ tại hội chợ đồ cũ.
The flea fair is a great place to find unique items.
Dịch: Hội chợ đồ cũ là một nơi tuyệt vời để tìm những món đồ độc đáo.
chợ flea
thị trường đồ cũ
bọ chét
hội chợ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
công việc giấy tờ, thủ tục giấy tờ
sự tiếp nhận lý tưởng
đang điều trị
minh bạch hóa chuỗi cung ứng
đối tác chính trị
khối bộ
trở ngại lớn
bộ luật