Lack of funding is a big impediment to the project.
Dịch: Thiếu vốn là một trở ngại lớn cho dự án.
The language barrier was a big impediment to communication.
Dịch: Rào cản ngôn ngữ là một trở ngại lớn cho việc giao tiếp.
trở ngại lớn
rào cản đáng kể
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tình yêu lý trí
khay ăn
khám phá
đặt phòng sớm
hoa nhạc đỏ
Nhà ở hỗ trợ
sự thất bại hoàn toàn
ga trải giường