Lack of funding is a big impediment to the project.
Dịch: Thiếu vốn là một trở ngại lớn cho dự án.
The language barrier was a big impediment to communication.
Dịch: Rào cản ngôn ngữ là một trở ngại lớn cho việc giao tiếp.
trở ngại lớn
rào cản đáng kể
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
cây trồng
bảng trượt, bảng điều khiển trượt
biểu diễn sân khấu
xói lở bờ biển
tiệc sinh nhật lần đầu
người yêu thích động vật hoang dã
nhắm vào, nhằm mục đích