She is receiving therapy for anxiety.
Dịch: Cô ấy đang điều trị chứng lo âu.
He started receiving therapy after the accident.
Dịch: Anh ấy bắt đầu điều trị sau vụ tai nạn.
đang trải qua điều trị
trong quá trình điều trị
liệu pháp
trị liệu
07/11/2025
/bɛt/
đánh giá sự tuân thủ
tiết kiệm một cách keo kiệt
phản công pressing
Chế độ Eco
phạt tài xế
gây phiền phức, làm phiền
số phận, vận mệnh
Một loại cá thuộc họ cá chép, thường sống ở các vùng nước ngọt.