The political affiliate helped the candidate gain more support.
Dịch: Đối tác chính trị đã giúp ứng cử viên nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.
Many political affiliates work together to influence policy.
Dịch: Nhiều đối tác chính trị làm việc cùng nhau để ảnh hưởng đến chính sách.
một loại thực phẩm làm từ đậu nành lên men, thường được dùng như một nguồn protein thay thế thịt