Her love for him was unconditional.
Dịch: Tình yêu của cô dành cho anh là vô điều kiện.
They offered unconditional support to the team.
Dịch: Họ đã cung cấp sự hỗ trợ vô điều kiện cho đội.
The agreement was based on unconditional terms.
Dịch: Thỏa thuận dựa trên các điều kiện vô điều kiện.