She likes to flaunt jewelry.
Dịch: Cô ấy thích khoe trang sức.
It is impolite to flaunt jewelry when visiting someone who has less.
Dịch: Thật bất lịch sự khi khoe trang sức khi đến thăm một người có ít hơn.
khoe mẽ trang sức
trưng bày trang sức
khoe khoang
sự khoe khoang
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
biểu tượng nam thần
thông cáo báo chí
thực phẩm giàu protein
vượt qua rào cản
vỉa hè
Thoả thuận toàn cầu
nhận dạng đối tượng
làm no, làm thấm đẫm, làm bão hòa