She likes to flaunt jewelry.
Dịch: Cô ấy thích khoe trang sức.
It is impolite to flaunt jewelry when visiting someone who has less.
Dịch: Thật bất lịch sự khi khoe trang sức khi đến thăm một người có ít hơn.
khoe mẽ trang sức
trưng bày trang sức
khoe khoang
sự khoe khoang
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
món hải sản chiên
trang trại nuôi cá
một lần nữa
tỷ
rừng cây
hồi hộp, phấn khích
hành vi của đám đông
Phần cuối cùng