The company has strong financial capability.
Dịch: Công ty có khả năng tài chính vững mạnh.
Financial capability is essential for investment.
Dịch: Khả năng tài chính là điều cần thiết cho đầu tư.
năng lực tài chính
nguồn lực tài chính
thuộc về tài chính
tài chính
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đối thủ nghiêm túc
bục phát biểu
sử dụng không hiệu quả
nhân vật nổi tiếng
Đặc điểm phân biệt
cây công nghiệp
cuộc chiến
Chi phí giao dịch