The hotel offers complimentary breakfast.
Dịch: Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
She gave him a complimentary remark about his performance.
Dịch: Cô ấy đã khen ngợi anh ấy về màn trình diễn của mình.
miễn phí
khen ngợi
lời khen
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
giáo dục đặc biệt
Bộ binh
tiêu thụ sản phẩm
Bất hòa
Theo kịp lịch trình
Chương trình hưu trí 2025
thị trường bán hàng
Phí lãi suất