I took a fizz tablet to relieve my headache.
Dịch: Tôi đã uống một viên sủi để giảm đau đầu.
The fizz tablet helps to improve digestion.
Dịch: Viên sủi giúp cải thiện tiêu hóa.
viên thuốc sủi bọt
viên thuốc hòa tan
viên thuốc
hòa tan
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
tiếng kêu của một cái hôn nhẹ; tiếng vỗ tay nhẹ
Mồi quan hệ
tiếng rống
sự đầy đủ
sự cư trú, sự sinh sống
giành cúp
khóc toáng lên
mối quan tâm của người tiêu dùng