He is a Vietnamese student studying abroad.
Dịch: Anh ấy là một du học sinh Việt Nam.
Many Vietnamese students studying abroad choose to study in the United States.
Dịch: Nhiều du học sinh Việt Nam chọn học tập tại Hoa Kỳ.
Sinh viên Việt Nam quốc tế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phép toán; hoạt động; quy trình
sự nổ tung; sự bùng nổ
sắm cho mình
ánh sáng yếu
Phòng bệnh hơn chữa bệnh
vương miện
thịt bò nướng
thỏa thuận có thời hạn cố định