She loves wearing fitness apparel when she exercises.
Dịch: Cô ấy thích mặc đồ thể dục khi tập thể thao.
Fitness apparel is designed for comfort and functionality.
Dịch: Thời trang thể dục được thiết kế để mang lại sự thoải mái và tính năng sử dụng.
đồ mặc thể thao
quần áo thể thao
thể hình
thời trang
07/11/2025
/bɛt/
thu hồi tài chính
bánh cuốn
rượu chưng cất
khoe lưng trần
bữa ăn hỗn hợp Hàn Quốc
Nghĩa tiếng Việt của từ
quần bị rách
Nhà điều hành phim