I enjoy making fish salad for lunch.
Dịch: Tôi thích làm salad cá cho bữa trưa.
Fish salad is a popular dish in summer.
Dịch: Salad cá là món ăn phổ biến vào mùa hè.
salad hải sản
salad cá ngừ
cá
salad
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
khoa học vật liệu
Y học dân gian
thể loại văn học
chữ ký gian lận
cải thiện thị lực
Người chăm sóc nam
đặc trưng, điển hình
kinh tế và chính trị toàn cầu