I ordered fish chips for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi món cá chiên giòn cho bữa tối.
Fish chips are a popular dish in many countries.
Dịch: Món cá chiên giòn là một món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia.
cá chiên
cá và khoai tây chiên
cá
khoai tây chiên
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Gia sư, việc dạy kèm
Hiệu điện thế
giao tiếp chính thức
Cơm chiên giòn với thịt heo floss
nghệ sĩ vẽ bút bi
làm chệch hướng, làm phân tâm
Chỉ số khối cơ thể
hàn gắn mối quan hệ