A stringent legal framework is necessary to combat corruption.
Dịch: Một khung pháp lý chặt chẽ là cần thiết để chống lại tham nhũng.
The government is working to establish a more stringent legal framework for environmental protection.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực thiết lập một khung pháp lý chặt chẽ hơn để bảo vệ môi trường.
Việc đánh giá thuế hoặc số thuế phải nộp dựa trên tài sản hoặc thu nhập của người nộp thuế