Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chips"

noun
cassava chips
/kəˈsɑːvə tʃɪps/

sắn sấy

noun
woodchips
/ˈwʊdˌtʃɪps/

mảnh vụn gỗ

noun
Mango chips
/ˈmæŋɡoʊ tʃɪps/

Xoài sấy

noun
banana chips
/bəˈnæn.ə tʃɪps/

Khoai chuối chiên

noun
sweet potato chips
/swiːt pəˈteɪtoʊ tʃɪps/

Khoai lang chiên giòn

noun
seafood chips
/ˈsiːfʊd tʃɪps/

món ăn vặt làm từ hải sản

noun
plantain chips
/ˈplænteɪn tʃɪps/

Khoai chuối chiên giòn

noun
fruit chips
/frut ʧɪps/

mứt trái cây

noun
snack chips
/snæk tʃɪps/

bánh snack

noun
fish chips
/fɪʃ tʃɪps/

món cá chiên giòn

noun
prawn chips
/prɔːn tʃɪps/

Bánh phồng tôm

noun
vegetable chips
/ˈvɛdʒtəbl tʃɪps/

Khoai tây chiên rau củ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY