I love to eat fish balls in soup.
Dịch: Tôi thích ăn bánh cá trong canh.
She made delicious fish balls for dinner.
Dịch: Cô ấy đã làm bánh cá ngon cho bữa tối.
Fish balls are a popular snack in Vietnam.
Dịch: Bánh cá là món ăn vặt phổ biến ở Việt Nam.
Môn đấu bò, một hình thức thể thao nơi những người đấu bò chiến đấu với bò tót.