The makeshift main hall was quickly erected for the ceremony.
Dịch: Chánh điện được dựng tạm nhanh chóng cho buổi lễ.
Due to the fire, a makeshift main hall was used.
Dịch: Do hỏa hoạn, một chánh điện được dựng tạm đã được sử dụng.
chánh điện tạm thời
nơi thờ chính tạm bợ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
số nhận dạng cá nhân
người mua có thể kiện
miêu tả bằng hình ảnh
tập hợp vi khuẩn bám dính vào bề mặt, thường trong môi trường ẩm ướt
sự phình to tuyến giáp
quả mọng đỏ
hình thức đầu tư giả