The makeshift main hall was quickly erected for the ceremony.
Dịch: Chánh điện được dựng tạm nhanh chóng cho buổi lễ.
Due to the fire, a makeshift main hall was used.
Dịch: Do hỏa hoạn, một chánh điện được dựng tạm đã được sử dụng.
chánh điện tạm thời
nơi thờ chính tạm bợ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sương mù nhiệt
bối cảnh chính trị
thụt vào, lùi vào (dùng trong văn bản để tạo khoảng cách bên trái)
chinh phục thành công
Lợi nhuận toàn thị trường
Cuối mùa
Chính sách quan trọng
bị kích thích, khó chịu