I always have my first meal at 7 AM.
Dịch: Tôi luôn ăn bữa ăn đầu tiên của mình lúc 7 giờ sáng.
It is important to have a healthy first meal.
Dịch: Việc ăn bữa ăn đầu tiên lành mạnh rất quan trọng.
bữa sáng
bữa ăn buổi sáng
bữa ăn
ăn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự vô trách nhiệm công dân
đòi bồi thường
sức chứa, khả năng
bỉm
gọn gàng, ngăn nắp
Món trứng Benedict với cá hồi xông khói
sự tôn vinh, sự nâng cao
loài rùa