She neatly folded the clothes.
Dịch: Cô ấy gấp quần áo một cách gọn gàng.
The room was neatly arranged.
Dịch: Căn phòng được sắp xếp ngăn nắp.
gọn gàng
có trật tự
gọn gàng, ngăn nắp
sự gọn gàng, sự ngăn nắp
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
quyền lợi bảo hiểm bị từ chối
đồ mặc nén
món bò hầm kiểu Bourgogne
dạng gấp kiểu “sổ sách”
tái thiết, xây dựng lại
thay đổi
giảm thiểu sự hiện diện
kỷ vật, vật lưu niệm