She neatly folded the clothes.
Dịch: Cô ấy gấp quần áo một cách gọn gàng.
The room was neatly arranged.
Dịch: Căn phòng được sắp xếp ngăn nắp.
bữa trà chiều (thường dùng vào khoảng thời gian từ 3 đến 5 giờ chiều, thường có bánh ngọt và các món ăn nhẹ)