She neatly folded the clothes.
Dịch: Cô ấy gấp quần áo một cách gọn gàng.
The room was neatly arranged.
Dịch: Căn phòng được sắp xếp ngăn nắp.
gọn gàng
có trật tự
gọn gàng, ngăn nắp
sự gọn gàng, sự ngăn nắp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bệnh viện sản khoa
phân phối lực phanh
người thích cảm giác mạnh
quả hồng xiêm
trường hợp nhận nhầm danh tính
Hương thơm nhẹ
nền tảng trò chuyện
Đêm nhậm chức