She neatly folded the clothes.
Dịch: Cô ấy gấp quần áo một cách gọn gàng.
The room was neatly arranged.
Dịch: Căn phòng được sắp xếp ngăn nắp.
gọn gàng
có trật tự
gọn gàng, ngăn nắp
sự gọn gàng, sự ngăn nắp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
công nghệ nghe nhìn
sự phụ thuộc vào mạng xã hội
tình huống khó khăn
Thuế giá trị gia tăng
nhân viên
khóa học chứng nhận
tên phim
lắng nghe có chú ý