Her first impression of the city was amazing.
Dịch: Ấn tượng đầu tiên của cô về thành phố thật tuyệt vời.
Making a good first impression is crucial in job interviews.
Dịch: Tạo ấn tượng đầu tiên tốt là rất quan trọng trong các cuộc phỏng vấn xin việc.
He left a lasting first impression on his classmates.
Dịch: Anh ấy đã để lại ấn tượng đầu tiên sâu sắc với các bạn cùng lớp.
Quản lý cảnh sát và dân số khu vực dân cư