The first floor is where the main reception is located.
Dịch: Tầng một là nơi có lễ tân chính.
I live on the first floor of the building.
Dịch: Tôi sống ở tầng một của tòa nhà.
The shop is on the first floor.
Dịch: Cửa hàng nằm ở tầng một.
tầng trệt
cấp một
tầng chính
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
quá tồi
đơn hàng; thứ tự; lệnh
quân đội, quân sự
tầm quan trọng của tự do
hỗn hợp cà phê
Âm thầm tiến hành
chỗ đậu (tàu, xe)
thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn