She was the first to arrive at the party.
Dịch: Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc.
This is my first time visiting Vietnam.
Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam.
He finished in first place.
Dịch: Anh ấy đã về nhất.
ban đầu
chính
hàng đầu
tính đầu tiên
hạng nhất
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nhóm gia đình
khúc nhạc bắt hủ
cảm xúc mạnh mẽ
người mẫu thời trang cao cấp
bữa ăn thịnh soạn
người điều phối lễ kỷ niệm
được công bố kết quả
như đèn