She was the first to arrive at the party.
Dịch: Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc.
This is my first time visiting Vietnam.
Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam.
He finished in first place.
Dịch: Anh ấy đã về nhất.
ban đầu
chính
hàng đầu
tính đầu tiên
hạng nhất
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Lời khuyên nuôi dạy con
thùng rác
người xem, người ngoài cuộc
chất thải, bã
tình yêu đồng giới
Sát hại vợ
thức uống có chứa caffeine
tìm được sự giúp đỡ