He is wearing familiar rubber sandals.
Dịch: Anh ấy đang đi đôi dép cao su quen thuộc.
Those familiar rubber sandals remind me of the old days.
Dịch: Đôi dép cao su quen thuộc đó gợi cho tôi nhớ về những ngày xưa.
đôi dép cao su cũ
đôi dép cao su đơn giản
dép
quen thuộc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tin chồng cũ
tàn nhẫn, đau đớn, dằn vặt
mạng lưới
bản thân cảm xúc
nụ cười giả tạo
chép lại, ghi âm lại
làm sạch tóc
nhựa phân hủy được