We need to firm up our plans before the meeting.
Dịch: Chúng ta cần củng cố kế hoạch của mình trước cuộc họp.
The company is trying to firm up its position in the market.
Dịch: Công ty đang cố gắng củng cố vị thế của mình trên thị trường.
tăng cường
làm vững chắc
27/09/2025
/læp/
Bánh rán
hệ thống điện tử
khó chịu, không dễ chịu
khí hậu thoải mái
sự kiện phổ biến
các vấn đề cộng đồng
hư hỏng, bị hư, bị hỏng
cây quý tộc