We need to firm up our plans before the meeting.
Dịch: Chúng ta cần củng cố kế hoạch của mình trước cuộc họp.
The company is trying to firm up its position in the market.
Dịch: Công ty đang cố gắng củng cố vị thế của mình trên thị trường.
tăng cường
làm vững chắc
12/06/2025
/æd tuː/
Ban Tích
Say sóng
suy giảm dự trữ buồng trứng
cành cây phủ đầy rêu
người Anglo-Saxon, thuộc về người Anglo-Saxon
tập trung vào việc học
yếu tố phức tạp
nịnh bợ, xu nịnh