The firebox of the stove needs to be cleaned regularly.
Dịch: Hộp lửa của bếp cần được vệ sinh thường xuyên.
He opened the firebox to check the burning coals.
Dịch: Anh ấy mở hộp lửa để kiểm tra những than đang cháy.
buồng đốt
lò
khoang lửa
lửa
làm cháy
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Bài thuyết trình quá dài
bộ phận nông nghiệp
mệnh danh là nữ hoàng đường đua xanh
cuộc thăm dò chung
công ty nhiên liệu hóa thạch
tiếng hú
phòng kiểm kê
Giải ngân vốn