The inventory room is where all the supplies are kept.
Dịch: Phòng kiểm kê là nơi tất cả các vật tư được lưu giữ.
We need to organize the inventory room for better efficiency.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp lại phòng kiểm kê để nâng cao hiệu quả.
kho hàng
phòng lưu trữ
kiểm kê
kiểm kê hàng hóa
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
hâm hở đi làm sớm
tiếng Anh học thuật
đảm bảo an toàn
tình huống đáng ngờ
ngưỡng bão hòa
Ngày độc lập
đánh giá thực tế
cột, cực