chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
10th form
/tɛnθ fɔrm/
hình thức thứ 10
noun
panelist
/ˈpænəlɪst/
Người tham gia vào một hội đồng hoặc buổi thảo luận.