The fire safety system in the building is up to code.
Dịch: Hệ thống an toàn cháy trong tòa nhà đã tuân thủ quy định.
Regular maintenance of the fire safety system is essential.
Dịch: Bảo trì định kỳ hệ thống an toàn cháy là rất cần thiết.
hệ thống bảo vệ cháy
hệ thống báo cháy
an toàn cháy
bảo vệ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sự không tương thích
không gây chết người
Khao khát tình yêu
trốn học
sự siết chặt da
đội bóng Nhật Bản
vi chất dinh dưỡng
cố gắng, phấn đấu