He was caught playing truant.
Dịch: Nó bị bắt quả tang đang trốn học.
Truant officers patrol the streets.
Dịch: Các nhân viên quản lý học sinh trốn học tuần tra trên đường phố.
vắng mặt
tự ý vắng mặt
sự trốn học
trốn học
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
như đã nêu
thói quen cá nhân
Bộ dụng cụ văn phòng phẩm
Các tổ chức của sinh viên
ung thư máu giai đoạn 3
Nhà hàng sang trọng
khỉ con
cơ quan tài nguyên thiên nhiên