The company's financial trustworthiness has improved after the recent audit.
Dịch: Sự đáng tin cậy về mặt tài chính của công ty đã được cải thiện sau cuộc kiểm toán gần đây.
Investors look for financial trustworthiness before committing their funds.
Dịch: Các nhà đầu tư tìm kiếm sự đáng tin cậy tài chính trước khi bỏ vốn vào.