Her trustworthiness makes her a great leader.
Dịch: Độ tin cậy của cô ấy khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
You can rely on his trustworthiness in difficult times.
Dịch: Bạn có thể dựa vào độ tin cậy của anh ấy trong những lúc khó khăn.
độ tin cậy
sự đáng tin cậy
niềm tin
tin tưởng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Giấy lau
doanh thu tổng
Dung dịch nhãn khoa
cửa hàng đồ uống
Khu tưởng niệm Hồ Chí Minh
nhánh vương miện
Chúc bạn có một buổi tối dễ chịu.
Bệnh gan nhiễm mỡ