Her trustworthiness makes her a great leader.
Dịch: Độ tin cậy của cô ấy khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
You can rely on his trustworthiness in difficult times.
Dịch: Bạn có thể dựa vào độ tin cậy của anh ấy trong những lúc khó khăn.
Cổng vòm lớn hoặc cấu trúc kiến trúc mang tính biểu tượng, thường được xây dựng để kỷ niệm một sự kiện hoặc để thể hiện tầm vóc và ý nghĩa lịch sử.
Thế hệ đi trước nhìn lại
Giữ lại kỷ niệm, ghi nhớ các sự kiện, khoảnh khắc trong cuộc sống.