Her trustworthiness makes her a great leader.
Dịch: Độ tin cậy của cô ấy khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
You can rely on his trustworthiness in difficult times.
Dịch: Bạn có thể dựa vào độ tin cậy của anh ấy trong những lúc khó khăn.
món lẩu kiểu Nhật, thường dùng thịt và rau củ nhúng trong nước dùng sôi