The final outcome of the negotiation was a compromise.
Dịch: Diễn biến chung cuộc của cuộc đàm phán là một sự thỏa hiệp.
We are waiting for the final outcome of the game.
Dịch: Chúng tôi đang chờ đợi diễn biến chung cuộc của trận đấu.
không đảm bảo vệ sinh thú y