The finality of the decision left no room for discussion.
Dịch: Tính chất cuối cùng của quyết định này không để lại chỗ cho cuộc thảo luận.
He appreciated the finality of the contract.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao tính chất hoàn tất của hợp đồng.
sản phẩm làm sẵn, hàng hóa đã được chế tác sẵn để bán hoặc sử dụng ngay
Phương pháp làm sạch và tái tạo da bằng cách loại bỏ lớp da bề mặt.