The finality of the decision left no room for discussion.
Dịch: Tính chất cuối cùng của quyết định này không để lại chỗ cho cuộc thảo luận.
He appreciated the finality of the contract.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao tính chất hoàn tất của hợp đồng.
tính quyết định
sự hoàn thành
cuối cùng
hoàn tất
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
người phụ trách đối ngoại
Khu vực xếp hàng hóa
quần áo bảo vệ khỏi tia UV
nhân viên môi trường
kiểu tóc suôn mượt tự nhiên
sức khỏe và an toàn
thiết bị smartphone đời cũ
động vật sống trong vùng biển mở hoặc vùng biển xa bờ