The finality of the decision left no room for discussion.
Dịch: Tính chất cuối cùng của quyết định này không để lại chỗ cho cuộc thảo luận.
He appreciated the finality of the contract.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao tính chất hoàn tất của hợp đồng.
hoạt động bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn cho một thứ gì đó hoặc ai đó