We went to a film viewing at the cinema.
Dịch: Chúng tôi đã đến một buổi chiếu phim tại rạp.
The film viewing attracted a large audience.
Dịch: Buổi chiếu phim đã thu hút một lượng lớn khán giả.
xem phim
chiếu phim
phim
xem
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cửa hàng quà tặng
hết lòng chăm lo
phòng hỗ trợ
dạng rút gọn
Tài sản thất lạc
vận may, số phận
người điều hành, người quản lý
mạng lưới kinh doanh