The footballing environment at the club is very supportive.
Dịch: Môi trường bóng đá tại câu lạc bộ rất hỗ trợ.
He thrived in a competitive footballing environment.
Dịch: Anh ấy đã phát triển mạnh mẽ trong một môi trường bóng đá cạnh tranh.
môi trường bóng đá
bóng đá
chơi bóng đá
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
các lễ vật, đồ cúng
đại diện tài năng
trong suốt thời gian
trường dạy nghề
quan hệ truyền thống hữu nghị
chương trình tình nguyện
giảm đáng kể
đạn, vật thể bay