The footballing environment at the club is very supportive.
Dịch: Môi trường bóng đá tại câu lạc bộ rất hỗ trợ.
He thrived in a competitive footballing environment.
Dịch: Anh ấy đã phát triển mạnh mẽ trong một môi trường bóng đá cạnh tranh.
môi trường bóng đá
bóng đá
chơi bóng đá
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cá nóc
Ngủ bù
Người nhìn thấy, người có khả năng tiên đoán tương lai.
nhóm hát
cuộc họp cựu sinh viên
niềm tin cơ bản
Trận đấu PvP (Player versus Player)
rối loạn chức năng