The footballing environment at the club is very supportive.
Dịch: Môi trường bóng đá tại câu lạc bộ rất hỗ trợ.
He thrived in a competitive footballing environment.
Dịch: Anh ấy đã phát triển mạnh mẽ trong một môi trường bóng đá cạnh tranh.
môi trường bóng đá
bóng đá
chơi bóng đá
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Món khai vị
Gió mát mùa hè
Chữ hình tượng (thường dùng trong văn hóa Ai Cập cổ đại)
Tôi chăm sóc cho các bạn
sự quan tâm, lợi ích
sa sút phong độ
lối sống ít vận động
xúc xích thịt heo