The footballing environment at the club is very supportive.
Dịch: Môi trường bóng đá tại câu lạc bộ rất hỗ trợ.
He thrived in a competitive footballing environment.
Dịch: Anh ấy đã phát triển mạnh mẽ trong một môi trường bóng đá cạnh tranh.
môi trường bóng đá
bóng đá
chơi bóng đá
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Đám cưới nhỏ
lệnh quá mức
kẻ đồng phạm
trả hàng bị cấm
Bị cháy sém
hình ảnh thiêng liêng
Đánh đầu thành bàn
phế quản