The film content was very engaging and thought-provoking.
Dịch: Nội dung phim rất thu hút và kích thích suy nghĩ.
She discussed the film content during the review.
Dịch: Cô ấy đã thảo luận về nội dung phim trong bài đánh giá.
nội dung phim
tài liệu phim
phim
quay phim
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự thống trị
tài chính gia đình
hồi sinh kỳ diệu
có thể sử dụng
đi hẹn hò riêng
chất làm đặc
ngoại lệ
cốc học tập