The train runs nonstop from city to city.
Dịch: Chuyến tàu chạy liên tục từ thành phố này sang thành phố khác.
She worked nonstop to finish the project.
Dịch: Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án.
hoạt động mua bán quyền, năng lượng hoặc quyền lực trong lĩnh vực điện hoặc năng lượng