The train runs nonstop from city to city.
Dịch: Chuyến tàu chạy liên tục từ thành phố này sang thành phố khác.
She worked nonstop to finish the project.
Dịch: Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án.
liên tục
không bị gián đoạn
tính liên tục
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
gắn bó tình cảm
Người có ý thức, người tỉnh táo
cây phong lữ
người nói tiếng địa phương
áo khoác làm bằng vải fleece
Kế hoạch thuế
Sự gọn gàng, ngăn nắp
Đơn vị trinh sát