He is filleting the fish for dinner.
Dịch: Anh ấy đang xẻ cá cho bữa tối.
Filleting meat requires skill and precision.
Dịch: Xẻ thịt đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.
cắt lát
bỏ xương
miếng fillet
xẻ fillet
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Nhất thiết luận
người trung niên
Trai tài gái sắc
vẻ mặt hài lòng
dãy số hình học
Bài đăng khó hiểu, bài đăng khó đoán
tranh màu nước
Lời khuyên cho người dự thi