Deboning the chicken makes it easier to cook.
Dịch: Tách xương gà giúp nấu ăn dễ dàng hơn.
She is skilled at deboning fish.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng tách xương cá.
hoạt động nhằm xác định và nhắm mục tiêu thị trường phù hợp để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ