The butchering of the animal was done by a skilled worker.
Dịch: Việc mổ thịt con vật được thực hiện bởi một công nhân có tay nghề.
Butchering is an essential skill for a chef.
Dịch: Mổ thịt là một kỹ năng thiết yếu cho một đầu bếp.
giết mổ
cắt lát
người mổ thịt
mổ thịt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự lệch, sự sai lệch
Gà lôi vàng
thời đại máy tính
mưa rào
nhạt nhẽo, vô vị
Ẩm thực Đông Nam Á
chủ nghĩa hiếu chiến
Kỹ sư nông nghiệp