The bar was closed after the brawl broke out.
Dịch: Quán bar đã bị đóng cửa sau khi cuộc ẩu đả xảy ra.
The brawl between the two rival gangs lasted for hours.
Dịch: Cuộc ẩu đả giữa hai băng nhóm đối thủ kéo dài hàng giờ.
đánh nhau
cuộc tranh cãi
người gây rối
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
buổi gặp mặt gia đình
nhân viên bưu điện
người nhạy cảm
mạng lưới tưới tiêu
nhiều điểm đến
vị trí hàng đầu
chấn động
Số liệu sau giao hàng